Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落選 らくせん
sự không trúng cử, sự thất cử; sự không được chọn (tác phẩm dự thi)
選者 せんじゃ
xét đoán; người chọn lọc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当選者 とうせんしゃ
người trúng tuyển
入選者 にゅうせんしゃ
Quán quân; người giành chiến thắng.
選択者 せんたくしゃ
người lựa chọn