葉の家
はのいえ「DIỆP GIA」
Nhà của lá

葉の家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉の家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
草の葉 くさのは
cọng cỏ; lá cỏ
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
家の前 いえのまえ
trước nhà.