Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山いくみ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
みつ葉 みつは
cần.
山の手言葉 やまのてことば
the refined speech of the uptown residents of Tokyo
言葉巧み ことばたくみ ことばだくみ
lời nói khéo léo, lời nói dối trá
忌み言葉 いみことば
lời lẽ kiêng kị
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi