Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山エレーヌ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
山の手言葉 やまのてことば
the refined speech of the uptown residents of Tokyo
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
葉鰧 はおこぜ ハオコゼ
loài ong bắp cày