Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葉菜 ようさい
rau sống
夏山 なつやま
ngọn núi thường leo vào mùa hè
山菜 さんさい
rau dại ở núi
葉菜類 ようさいるい
những loại rau nhiều lá
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora