Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
雪消え月 ゆきぎえづき
tháng hai âm lịch
木の葉採り月 このはとりづき
tháng 4 âm lịch
何か月 なんかげつ
bao nhiêu tháng?, mấy tháng?
半か月 はんかげつ
nửa tháng.
一か月 いっかげつ
một tháng