Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
葉月 はづき
tháng tám âm lịch
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
お正月 おしょうがつ
tết.
お月様 おつきさま
ông trăng
お言葉 おことば みことば
lời nói
産み月 うみづき
tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh).
月並み つきなみ げつじ
thông thường; thường thường