Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
針葉樹類 しんよーじゅるい
ngành thông
針
kim
針 はり ち
châm
針を含んだ言葉 はりをふくんだことば
làm đau nhói những từ (gay gắt)
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)