著作権保護期間
ちょさくけんほごきかん
☆ Danh từ
Thời gian bảo hộ tác quyền

著作権保護期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 著作権保護期間
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護期間 ほごきかん
protection period (of copyright)
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
著作権フリー ちょさくけんフリー
tiền bản quyền miễn phí
著作権法 ちょさくけんほう
luật bản quyền.