Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛の葉
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
日陰の葛 ひかげのかずら
một loại cây họ rêu dùng làm thuốc chữa bệnh
真拆の葛 まさきのかずら
Asiatic jasmine (Trachelospermum asiaticum), Asian jasmine
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
葛根 かっこん
củ sắn dây
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)