日陰の葛
ひかげのかずら「NHẬT ÂM」
Một loại cây họ rêu dùng làm thuốc chữa bệnh

日陰の葛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日陰の葛
日陰 ひかげ
bóng tối; bóng râm; bóng mát
日陰の蔓 ひかげのかずら ヒカゲノカズラ
dây leo trong bóng râm
陰日向 かげひなた
Dệt hai mặt như nhau (vải)
日陰者 ひかげもの
người sống trong bóng tối; người sống xa lánh người khác; người bị xã hội ruồng bỏ
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日陰痺茸 ひかげしびれたけ ヒカゲシビレタケ
Psilocybe argentipes (species of psychoactive mushroom)
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)