Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛城政典
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)
葛布 くずふ
vải (len) làm từ kudzu (tiếng nhật arrowroot) sợi phíp
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo