Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葛城高千那毘売命
毘盧遮那 びるしゃな
Đức Phật của Phật giáo Đại thừa
vairocana - phật thích ca
毘盧遮那仏 びるしゃなぶつ
Vairocana-Buddha
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
摩訶毘盧遮那 まかびるしゃな
điều sáng chói vĩ đại
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.