高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ