Các từ liên quan tới 董家渡聖フランシスコ・ザビエル教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
聖教 せいきょう
thánh đạo.
聖神中央教会 せいしんちゅうおうきょうかい
nhà thờ Chúa Thánh Thần Trung ương
フランシスコ修道会 フランシスコしゅうどうかい
dòng Phanxicô; dòng Anh Em Hèn Mọn
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
家教 かきょう
gia sư
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.