Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬儀に列席する そうぎにれっせきする
đưa ma.
葬列 そうれつ
đoàn người đưa ma
列席 れっせき
sự có mặt
葬式 そうしき
đám ma
葬の列 そうのれつ
cuộc diễu hành lễ tang
葬儀行列に同行する そうぎぎょうれつにどうこうする
đưa đám tang
列席者 れっせきしゃ
những người giới thiệu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium