Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葬祭業
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
葬儀業 そーぎぎょー
ngành liên quan đến tang lễ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
火葬場従業員 かそうばじゅうぎょういん
nhân viên nhà hoả táng