Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葭池温泉前駅
池泉 ちせん
ao trong vườn; ao vườn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
温泉 おんせん
suối nước nóng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
駅前 えきまえ
trước ga
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng