Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒔絵師源三郎
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
金蒔絵 きんまきえ きむまきえ
vàng sơn
絵師 えし
Họa sĩ
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
三枚絵 さんまいえ
triptych