Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タオル タオル
khăn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
タオル地 タオルじ
vải bông xù (khăn bông xù, hoặc đơn giản là khăn mặt là loại vải được dệt bằng nhiều vòng sợi nhô ra có thể thấm một lượng lớn nước)
タオル棚 タオルたな
kệ treo khăn
タオル
khăn tay
タオル掛け タオルかけ
giá treo khăn
圧縮タオル あっしゅくタオル
khăn nén