蒸れる
むれる「CHƯNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Được xông hơi; được hấp cách thủy; được hâm nóng
ご
飯
が
蒸
れる
Hâm lại cơm
Ngột ngạt khó chịu; bức bối
足
が
蒸
れる
Thật là khó chịu ở chân .

Bảng chia động từ của 蒸れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸れる/むれるる |
Quá khứ (た) | 蒸れた |
Phủ định (未然) | 蒸れない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸れます |
te (て) | 蒸れて |
Khả năng (可能) | 蒸れられる |
Thụ động (受身) | 蒸れられる |
Sai khiến (使役) | 蒸れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸れられる |
Điều kiện (条件) | 蒸れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸れいろ |
Ý chí (意向) | 蒸れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸れるな |