Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
蒸気圧 じょうきあつ
hấp bằng hơi sức ép
圧縮気 あっしゅくき
khí nén
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
冷凍 れいとう
sự làm đông lạnh
飽和蒸気圧 ほうわじょうきあつ
áp suất hơi bão hòa
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm