Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飽和蒸気圧 ほうわじょうきあつ
áp suất hơi bão hòa
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
蒸気 じょうき
hơi nước
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
気圧 きあつ
áp suất không khí; áp suất
蒸気アイロン じょうきあいろん
bàn là hơi.
蒸気霧 じょうきぎり
hơi sương
蒸気船 じょうきせん
tàu chạy bằng hơi nước