Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒸気 じょうき
hơi nước
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
蒸気アイロン じょうきあいろん
bàn là hơi.
蒸気霧 じょうきぎり
hơi sương
陸蒸気 おかじょうき
tàu hỏa chạy bằng hơi nước
水蒸気 すいじょうき
hơi nước.
蒸気浴 じょうきよく
vapor bath, vapour bath, steam bath