蒸発計
じょうはつけい「CHƯNG PHÁT KẾ」
☆ Danh từ
(kỹ thuật) máy đo độ bay hơi

蒸発計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒸発計
蒸発 じょうはつ
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸発岩 じょうはつがん
evaporit ( một dạng đá trầm tích khoáng vật hòa tan trong nước)
蒸発皿 じょうはつざら じょうはつさら
bay hơi món ăn
蒸発熱 じょうはつねつ
nhiệt độ bay hơi
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.