Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒼き炎 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
蒼茫 そうぼう
Đầy bóng tối; đầy bóng râm
蒼古 そうこ
lỗi thời và trang nhã
蒼竜 そうりょう
chòm sao Thanh Long