Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼服 れいふく らいふく
lễ phục; bộ lễ phục
大礼服 たいれいふく
quần áo đại lễ.
略礼服 りゃくれいふく
trang phục giản dị
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
鬱蒼たる うっそうたる
dày; dầy đặc; tươi tốt
欝蒼たる うつあおたる
蒼浪 そうろう
sóng xanh