Các từ liên quan tới 蒼空のフロンティア
蒼空 そうくう
trời xanh
biên giới.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ニューフロンティア ニュー・フロンティア
new frontier
フロンティアスピリット フロンティア・スピリット
frontier spirit
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ