Các từ liên quan tới 蒼鷹 (急設網艦)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急設 きゅうせつ
xây dựng cấp tốc; lắp đặt cấp tốc
鷹 たか タカ
chim ưng
仮想私設網 かそうしせつもう
mạng riêng ảo
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)