蓋を開ける
ふたをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Mở nắp

Bảng chia động từ của 蓋を開ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蓋を開ける/ふたをあけるる |
Quá khứ (た) | 蓋を開けた |
Phủ định (未然) | 蓋を開けない |
Lịch sự (丁寧) | 蓋を開けます |
te (て) | 蓋を開けて |
Khả năng (可能) | 蓋を開けられる |
Thụ động (受身) | 蓋を開けられる |
Sai khiến (使役) | 蓋を開けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蓋を開けられる |
Điều kiện (条件) | 蓋を開ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 蓋を開けいろ |
Ý chí (意向) | 蓋を開けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蓋を開けるな |