Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓋文達
達文 たつぶん
tài viết văn, lối viết điêu luyện, văn phong mạch lạc
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
同文通達 どうぶんつうたつ どうぶんつうたち
thông điệp (giáo hoàng)
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.