蓋明け
ふたあけ「CÁI MINH」
Mở; bắt đầu

蓋明け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓋明け
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
蓋開け ふたあけ
mở; bắt đầu
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明け透け あけすけ
trung thực; công khai; thành thật; nói thẳng
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.