Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓋鹵王
鹵簿 ろぼ
đám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành)
鹵石 ろせき
nhóm halogen (gồm các nguyên tố flo (F), clo (Cl), brom (Br), iot (I),...)
鹵獲 ろかく
sự bắt giữ; sự chiếm đoạt; tước đoạt
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
火蓋 ひぶた
bao nòng súng