Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓑虫 みのむし ミノムシ
ngài, kén
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)