Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
蓑 みの
áo tơi bằng rơm
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
蓑鳩 みのばと ミノバト
trúc bạch (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
腰蓑 こしみの
váy rơm
蓑笠 みのかさ さりつ さりゅう
mũ cói và áo mưa rơm
蓑亀 みのがめ
rùa già với rong biển mọc trên lưng