Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓬萊社
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana