蓬頭
ほうとう おぼとれがしら「ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu tóc bù xù

蓬頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓬頭
蓬頭垢面 ほうとうこうめん
đầu tóc bù xù và khuôn mặt bẩn thỉu, thờ ơ ,không quan tâm đến ngoại hình
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
蓬生 よもぎう よもぎふ
khu vực cỏ dại mọc um tùm