Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓬頭 ほうとう おぼとれがしら
đầu tóc bù xù
頭垢 ふけ
gàu (trên da đầu).
被削面 ひ削面
mặt gia công
蓬 よもぎ
(thực vật học) cây ngải Ấn Độ
垢 く あか
cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬餅 よもぎもち
bánh bột nếp ngải cứu nhật bản