Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮台 れんだい
Đài sen (cái bệ ngồi hình hoa sen của Đức Phật)
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
九品蓮台 くほんれんだい
một đài sen ngự
台本 だいほん
kịch bản.