Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮池区
蓮池 はすいけ れんち
hồ sen
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen