Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮見惠司
蓮見白 はすみじろ はすみしろ
hasumijiro camelia, hasumishiro camelia, Camellia japonica var.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen