Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔀関月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
蔀 しとみ
cửa chớp dạng lưới (theo kiến trúc truyền thống của nhật bản và trung quốc)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
蔀戸 しとみど
cửa chớp dạng lưới (theo kiến trúc truyền thống của nhật bản và trung quốc)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
関節半月 かんせつはんげつ
sụn bán nguyệt
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).