Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔗糖 しょとう
đường mía; đường làm từ củ cải đường
甘蔗 かんしょ かんしゃ
cây mía
竹蔗 ちくしゃ
Chinese sugarcane (Saccharum sinense)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
甘蔗糖 かんしょとう
đường mía
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.