Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔚山広域市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
広域 こういき
khu vực rộng lớn
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
広域網 こういきもう
mạng diện rộng
広域イーサネット こういきイーサネット
một mạng máy tính dựa trên chuẩn ethernet và mạng này bao phủ một đô thị