Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔡命新
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命 いのち めい
(いのち、めい)tính mạng; mạng sống
新 しん さら あら にい
tân; mới
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
詔命 しょうめい
mệnh lệnh triều đình
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng