Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔦田二雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蔦 つた
Cây trường xuân.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
木蔦 きづた キヅタ
cây trường xuân.
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
蔦蔓 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo