蔵版
ぞうはん「TÀNG BẢN」
☆ Danh từ
Bản quyền, quyền tác giả

蔵版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵版
愛蔵版 あいぞうばん
bản in được ưa thích (phiên bản)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
版 はん
bản in
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
モバイル版 モバイルはん
phiên bản dùng trên di động
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ