Các từ liên quan tới 蔵前国技館10,000人カーニバルVol.2 キャンディーズ・ライブ
国技館 こく ぎかん
Nhà thi đấu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
カーニバル カルナバル
lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵人 くろうど くらんど くらびと
người quản lý (của) những lưu trữ đế quốc
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp