Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵前駕籠
駕籠 かご
kiệu, cáng
辻駕籠 つじかご
kiệu đường phố (chiếc kiệu chờ ở ngã tư thị trấn và chở khách)
町駕籠 まちかご
palanquin
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
相合駕籠 あいあいかご
two people riding in a palanquin together (esp. a man and a woman)
ほい駕籠 ほいかご
kiệu đường phố, kiệu được geisha sử dụng để viếng thăm các đền thờ và lễ hội
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.