Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳烈 ほうれつ
thơm